Có 2 kết quả:
縴道 qiàn dào ㄑㄧㄢˋ ㄉㄠˋ • 纤道 qiàn dào ㄑㄧㄢˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
towpath (along a canal)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
towpath (along a canal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0